| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 33 | 45 |
| Giải bảy | 676 | 222 |
| Giải sáu | 994443910618 | 898331294458 |
| Giải năm | 1010 | 1442 |
| Giải tư | 60190927697112525262238753074631740 | 69559849757090299901176904181241460 |
| Giải ba | 0798415983 | 8914407406 |
| Giải nhì | 90853 | 30827 |
| Giải nhất | 62797 | 50742 |
| Đặc biệt | 140824 | 379158 |