| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 13 | 94 |
| Giải bảy | 664 | 933 |
| Giải sáu | 103649399457 | 397592969031 |
| Giải năm | 8895 | 0795 |
| Giải tư | 89940958526680682980827122455694807 | 01271288057948618397012980396339961 |
| Giải ba | 4935499349 | 1211664669 |
| Giải nhì | 67954 | 71116 |
| Giải nhất | 59784 | 26133 |
| Đặc biệt | 216755 | 286057 |