Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 98 | 63 |
Giải bảy | 380 | 288 |
Giải sáu | 729987507751 | 105926379641 |
Giải năm | 1988 | 8344 |
Giải tư | 95393004753030788141853270830379501 | 47468654759153974470241082213899790 |
Giải ba | 2714214322 | 0157326832 |
Giải nhì | 37801 | 76776 |
Giải nhất | 12931 | 27712 |
Đặc biệt | 28501 | 38806 |