| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 98 | 03 |
| Giải bảy | 980 | 305 |
| Giải sáu | 966639331369 | 885292403440 |
| Giải năm | 6016 | 7254 |
| Giải tư | 17878812113995882857991769170340693 | 06716552565163338841305271400396922 |
| Giải ba | 2859504057 | 1871643747 |
| Giải nhì | 88803 | 82063 |
| Giải nhất | 15174 | 33901 |
| Đặc biệt | 016494 | 128273 |