Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 71 | 54 |
Giải bảy | 921 | 577 |
Giải sáu | 1439 8035 8153 | 7968 0366 4655 |
Giải năm | 3656 | 9176 |
Giải tư | 99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 | 80189 45433 81634 69085 32883 63594 21225 |
Giải ba | 25164 84886 | 44210 50582 |
Giải nhì | 17908 | 06739 |
Giải nhất | 51933 | 46962 |
Đặc biệt | 543636 | 949641 |