| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 70 | 64 |
| Giải bảy | 024 | 723 |
| Giải sáu | 735519214421 | 964645988864 |
| Giải năm | 8074 | 8620 |
| Giải tư | 84831823077966754804799683921590989 | 66319413616043532299406103678409051 |
| Giải ba | 7330546462 | 4737344531 |
| Giải nhì | 91619 | 47892 |
| Giải nhất | 92982 | 48719 |
| Đặc biệt | 07594 | 30577 |