| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 70 | 66 |
| Giải bảy | 404 | 810 |
| Giải sáu | 744788997899 | 497117519984 |
| Giải năm | 7611 | 3819 |
| Giải tư | 91466731489685676132832284425935072 | 70238007115553901154443175258082854 |
| Giải ba | 1083455203 | 0036653441 |
| Giải nhì | 10919 | 61001 |
| Giải nhất | 31898 | 03996 |
| Đặc biệt | 169092 | 296397 |