Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 06 | 20 |
Giải bảy | 625 | 839 |
Giải sáu | 6077 0400 2667 | 2562 8450 2919 |
Giải năm | 0937 | 9019 |
Giải tư | 56476 36906 28848 40569 47169 09719 67905 | 16956 38665 85881 41126 50518 01128 51267 |
Giải ba | 81379 22605 | 12096 96059 |
Giải nhì | 58022 | 14234 |
Giải nhất | 91179 | 07622 |
Đặc biệt | 052774 | 415085 |