Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 44 | 28 |
Giải bảy | 653 | 794 |
Giải sáu | 617065795420 | 935861913791 |
Giải năm | 7420 | 7705 |
Giải tư | 38200724352866733729779385762880169 | 20889117012171035309936921845044330 |
Giải ba | 6122486890 | 4034210209 |
Giải nhì | 39239 | 23646 |
Giải nhất | 57857 | 55765 |
Đặc biệt | 40358 | 93460 |