| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 58 | 25 |
| Giải bảy | 661 | 999 |
| Giải sáu | 767105465209 | 851923073499 |
| Giải năm | 3985 | 8297 |
| Giải tư | 14378520724597465881667398282082801 | 06221220732339787886525138195459174 |
| Giải ba | 7863409734 | 8236403346 |
| Giải nhì | 29690 | 44747 |
| Giải nhất | 21273 | 23681 |
| Đặc biệt | 815920 | 403234 |