Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 70 | 54 |
Giải bảy | 752 | 861 |
Giải sáu | 3013 4086 4063 | 5984 8718 3841 |
Giải năm | 7389 | 2429 |
Giải tư | 53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 | 06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 |
Giải ba | 07107 87710 | 95207 08484 |
Giải nhì | 94924 | 22058 |
Giải nhất | 65869 | 80839 |
Đặc biệt | 054991 | 042509 |