Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 81 | 89 |
Giải bảy | 661 | 887 |
Giải sáu | 2770 0962 6243 | 6555 6927 9166 |
Giải năm | 4630 | 0652 |
Giải tư | 91927 49702 56134 24551 36172 88017 64998 | 49747 06813 09562 71613 06438 93739 99893 |
Giải ba | 16966 99286 | 39109 98249 |
Giải nhì | 10828 | 23681 |
Giải nhất | 81334 | 11122 |
Đặc biệt | 30529 | 41640 |