| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
| Mã tỉnh | TTH | PY | 
| Giải tám | 63 | 19 | 
| Giải bảy | 246 | 271 | 
| Giải sáu | 875381758548 | 863753059158 | 
| Giải năm | 0032 | 6614 | 
| Giải tư | 05497870639131595740654821102962001 | 88460857469833926511162777979981913 | 
| Giải ba | 1115937306 | 3905725021 | 
| Giải nhì | 92343 | 06832 | 
| Giải nhất | 76982 | 33529 | 
| Đặc biệt | 037048 | 878801 |