| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 99 | 11 |
| Giải bảy | 798 | 660 |
| Giải sáu | 017500436624 | 721706663243 |
| Giải năm | 3504 | 6212 |
| Giải tư | 04301537927870906834435724771779281 | 94587566792298734266195953098899297 |
| Giải ba | 7371218092 | 7815818041 |
| Giải nhì | 08890 | 86378 |
| Giải nhất | 73595 | 27205 |
| Đặc biệt | 778369 | 207209 |