Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 48 | 05 |
Giải bảy | 944 | 452 |
Giải sáu | 651628237946 | 923097957060 |
Giải năm | 4333 | 8438 |
Giải tư | 17257292967408612404205646154563035 | 11707471641132310619623155123313295 |
Giải ba | 4629050009 | 7269524307 |
Giải nhì | 27501 | 88270 |
Giải nhất | 52019 | 55198 |
Đặc biệt | 768410 | 719657 |