Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 52 | 92 |
Giải bảy | 767 | 966 |
Giải sáu | 5554 7558 6823 | 8973 6240 0800 |
Giải năm | 2206 | 2583 |
Giải tư | 32113 90767 04966 78179 78740 71720 99577 | 23673 62986 65632 03501 10428 04784 46157 |
Giải ba | 28916 80644 | 47538 76086 |
Giải nhì | 03672 | 70596 |
Giải nhất | 33706 | 98983 |
Đặc biệt | 884641 | 589977 |