Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 21 | 24 |
Giải bảy | 517 | 457 |
Giải sáu | 5397 3183 2849 | 5087 0379 3685 |
Giải năm | 9641 | 2525 |
Giải tư | 82138 12076 38304 88981 33897 57311 71479 | 53945 43672 18600 77378 02107 84477 75978 |
Giải ba | 86649 51545 | 10304 95842 |
Giải nhì | 09612 | 73219 |
Giải nhất | 29697 | 95038 |
Đặc biệt | 967790 | 773108 |