| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 84 | 81 |
| Giải bảy | 228 | 502 |
| Giải sáu | 504168629748 | 937532165380 |
| Giải năm | 8366 | 0613 |
| Giải tư | 33947589251646610611349630814881330 | 09798412616125131236925905501328736 |
| Giải ba | 5889603728 | 3999467813 |
| Giải nhì | 69334 | 16327 |
| Giải nhất | 46984 | 33799 |
| Đặc biệt | 200769 | 351767 |