Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 33 | 74 |
Giải bảy | 913 | 342 |
Giải sáu | 275094244916 | 628973878022 |
Giải năm | 6997 | 8162 |
Giải tư | 97802658159719051011413402197682154 | 23486822957109069043116472012625158 |
Giải ba | 4416671061 | 0126568160 |
Giải nhì | 93336 | 77121 |
Giải nhất | 59607 | 92733 |
Đặc biệt | 941862 | 403476 |