Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 40 | 32 | 56 |
Giải bảy | 162 | 426 | 594 |
Giải sáu | 5671 8328 6025 | 3105 0602 7698 | 6820 7747 7892 |
Giải năm | 9876 | 0196 | 0981 |
Giải tư | 34816 95534 74598 74434 06697 44261 18316 | 34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 | 81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 |
Giải ba | 93770 92639 | 99616 54026 | 13784 35845 |
Giải nhì | 85389 | 13386 | 89131 |
Giải nhất | 63446 | 19019 | 34478 |
Đặc biệt | 465219 | 355050 | 489719 |