Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 93 | 75 |
Giải bảy | 976 | 009 |
Giải sáu | 789999514951 | 196893331769 |
Giải năm | 1078 | 5559 |
Giải tư | 92324002228536529294584604160989959 | 54388020707047473367120814891352004 |
Giải ba | 3312945063 | 3462581083 |
Giải nhì | 16962 | 88367 |
Giải nhất | 55099 | 64120 |
Đặc biệt | 392195 | 090797 |