Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 17 | 28 |
Giải bảy | 730 | 793 |
Giải sáu | 189844653896 | 144723665674 |
Giải năm | 0713 | 9523 |
Giải tư | 10774384461236026353808982077080522 | 28331789447740466003096776008368247 |
Giải ba | 7515804688 | 3190186114 |
Giải nhì | 19470 | 00748 |
Giải nhất | 59734 | 52512 |
Đặc biệt | 16330 | 57651 |