Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 11 | 88 | 84 |
Giải bảy | 969 | 697 | 436 |
Giải sáu | 6027 5102 4979 | 5321 5096 2565 | 4860 8671 4141 |
Giải năm | 7008 | 5651 | 3276 |
Giải tư | 38949 58147 02068 30744 30100 17669 76611 | 43213 86973 30144 00649 61771 91812 05077 | 53359 96596 30550 67600 57033 32796 83334 |
Giải ba | 14635 73175 | 34332 27647 | 25269 23289 |
Giải nhì | 22046 | 40403 | 79086 |
Giải nhất | 50472 | 84850 | 23834 |
Đặc biệt | 423280 | 430830 | 980415 |