Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 13 | 45 |
Giải bảy | 966 | 734 |
Giải sáu | 6344 0154 7978 | 7557 3812 3055 |
Giải năm | 3502 | 4386 |
Giải tư | 10783 69392 14645 32294 34741 40888 24322 | 29625 10375 53095 38546 24215 72238 35556 |
Giải ba | 37418 68037 | 19183 06751 |
Giải nhì | 82445 | 93625 |
Giải nhất | 83345 | 59651 |
Đặc biệt | 914038 | 087310 |