Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 29 | 42 |
Giải bảy | 944 | 484 |
Giải sáu | 0715 6115 7273 | 2411 1191 0169 |
Giải năm | 1416 | 1669 |
Giải tư | 74189 07530 73981 10442 62295 93407 99203 | 31383 03086 10210 70330 80945 43095 52094 |
Giải ba | 24461 64261 | 73633 31209 |
Giải nhì | 20352 | 83994 |
Giải nhất | 86127 | 07915 |
Đặc biệt | 188864 | 389672 |