Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 73 | 86 |
Giải bảy | 374 | 378 |
Giải sáu | 755965010699 | 462110280527 |
Giải năm | 5908 | 9635 |
Giải tư | 54917866938869131244321202107481646 | 22047547988445053009601310248076623 |
Giải ba | 7510556631 | 2282884444 |
Giải nhì | 29583 | 47742 |
Giải nhất | 88577 | 34857 |
Đặc biệt | 702100 | 826016 |