Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 95 | 37 |
Giải bảy | 887 | 647 |
Giải sáu | 9441 3601 9736 | 6905 7842 0731 |
Giải năm | 0517 | 0208 |
Giải tư | 15364 28839 38656 44543 72456 39706 96590 | 99709 76548 88378 88750 77565 76641 70709 |
Giải ba | 27343 32659 | 34465 56189 |
Giải nhì | 96919 | 59805 |
Giải nhất | 70197 | 92911 |
Đặc biệt | 871125 | 839940 |