| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 86 | 58 |
| Giải bảy | 949 | 595 |
| Giải sáu | 847386708055 | 629194586948 |
| Giải năm | 8167 | 4879 |
| Giải tư | 00654044155409774340458823500443299 | 27429179808795438354336965714645992 |
| Giải ba | 8781064838 | 7375133126 |
| Giải nhì | 20089 | 68692 |
| Giải nhất | 31831 | 92504 |
| Đặc biệt | 404404 | 458321 |