Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 95 | 92 |
Giải bảy | 538 | 919 |
Giải sáu | 7903 0706 7992 | 4005 5022 6368 |
Giải năm | 0050 | 9201 |
Giải tư | 66991 72383 28530 12130 40949 29051 81784 | 85473 93303 24567 11670 90491 51302 87020 |
Giải ba | 75091 84096 | 01508 83620 |
Giải nhì | 62147 | 65738 |
Giải nhất | 29783 | 04849 |
Đặc biệt | 505155 | 051541 |