Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 11 | 86 |
Giải bảy | 759 | 388 |
Giải sáu | 960811230723 | 811411046670 |
Giải năm | 1922 | 6360 |
Giải tư | 90634231175814329719202473401126904 | 16376693556134527544591819617568610 |
Giải ba | 1640230197 | 6778360202 |
Giải nhì | 60108 | 96133 |
Giải nhất | 03770 | 85085 |
Đặc biệt | 524007 | 804688 |