| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 33 | 33 |
| Giải bảy | 484 | 943 |
| Giải sáu | 542395100350 | 755507862062 |
| Giải năm | 8842 | 2673 |
| Giải tư | 72110141300574744779780726759139727 | 34028099239666187928463886811437934 |
| Giải ba | 9710944698 | 3261341032 |
| Giải nhì | 10494 | 91849 |
| Giải nhất | 90678 | 85413 |
| Đặc biệt | 279997 | 299329 |