| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 95 | 74 |
| Giải bảy | 999 | 815 |
| Giải sáu | 185707225730 | 701222399511 |
| Giải năm | 1089 | 1662 |
| Giải tư | 38122136767850116592144195333466410 | 68565397862718290531910160163312297 |
| Giải ba | 7323040580 | 5734351467 |
| Giải nhì | 38224 | 04812 |
| Giải nhất | 36612 | 99383 |
| Đặc biệt | 961232 | 551700 |