Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 16 | 23 |
Giải bảy | 635 | 010 |
Giải sáu | 856882791099 | 768691918427 |
Giải năm | 5625 | 8938 |
Giải tư | 11279576460161562561296120236567819 | 57333247600668819708821231546151049 |
Giải ba | 3260993235 | 0389895730 |
Giải nhì | 57162 | 42692 |
Giải nhất | 29318 | 22647 |
Đặc biệt | 022287 | 145778 |