| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
| Mã tỉnh | TTH | PY | 
| Giải tám | 74 | 73 | 
| Giải bảy | 630 | 104 | 
| Giải sáu | 599174356740 | 461086861493 | 
| Giải năm | 6304 | 1029 | 
| Giải tư | 05478218476258401933549002790164544 | 75524915991185688657558236381283421 | 
| Giải ba | 8868629599 | 4422907477 | 
| Giải nhì | 16803 | 90225 | 
| Giải nhất | 27065 | 32839 | 
| Đặc biệt | 875137 | 088814 |