Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 62 | 77 |
Giải bảy | 630 | 428 |
Giải sáu | 4493 4821 5728 | 9263 8425 4444 |
Giải năm | 9343 | 5774 |
Giải tư | 00723 60233 74407 47220 12325 28989 06857 | 55058 57648 16658 99821 85019 45556 63603 |
Giải ba | 55183 12621 | 69435 66963 |
Giải nhì | 14315 | 82521 |
Giải nhất | 16747 | 37642 |
Đặc biệt | 056098 | 755767 |