| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 68 | 63 |
| Giải bảy | 194 | 987 |
| Giải sáu | 778738839502 | 030868485471 |
| Giải năm | 1408 | 1025 |
| Giải tư | 51360261738954426576796038504666417 | 61626472245296659209226833490990387 |
| Giải ba | 5150418881 | 3573010652 |
| Giải nhì | 31180 | 37954 |
| Giải nhất | 53434 | 65966 |
| Đặc biệt | 310515 | 265721 |