Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 00 | 21 |
Giải bảy | 674 | 861 |
Giải sáu | 2102 2131 7680 | 6107 5833 4745 |
Giải năm | 6389 | 8842 |
Giải tư | 83256 66675 70928 97237 80583 67832 82281 | 13992 75495 21285 42696 50601 93599 76302 |
Giải ba | 72033 82661 | 25934 52302 |
Giải nhì | 06245 | 29012 |
Giải nhất | 07348 | 11208 |
Đặc biệt | 878512 | 436484 |