Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 41 | 76 |
Giải bảy | 298 | 049 |
Giải sáu | 736947428482 | 656448663815 |
Giải năm | 7610 | 8382 |
Giải tư | 85809453619492707846447672939821181 | 76105821624368959824391697867707479 |
Giải ba | 5042200292 | 1866854458 |
Giải nhì | 41195 | 62099 |
Giải nhất | 70171 | 04413 |
Đặc biệt | 087742 | 601401 |