Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 00 | 11 |
Giải bảy | 805 | 615 |
Giải sáu | 829947557772 | 949239914730 |
Giải năm | 2844 | 9144 |
Giải tư | 32589394738319940442369049689270104 | 15374708979396862892070725959412589 |
Giải ba | 3148036089 | 8918893497 |
Giải nhì | 41543 | 42766 |
Giải nhất | 25112 | 82032 |
Đặc biệt | 975666 | 422187 |