Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 85 | 76 |
Giải bảy | 609 | 548 |
Giải sáu | 009425680424 | 512664445786 |
Giải năm | 3441 | 9752 |
Giải tư | 61591063177263823625606970976311162 | 50696123735199260041963896349079307 |
Giải ba | 5530879455 | 9597940502 |
Giải nhì | 90330 | 47443 |
Giải nhất | 07017 | 02956 |
Đặc biệt | 828017 | 949351 |