| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 49 | 55 |
| Giải bảy | 248 | 770 |
| Giải sáu | 996293341332 | 285695453283 |
| Giải năm | 5236 | 5013 |
| Giải tư | 30017495277665430060220613516028862 | 59010442921869956882709999299437745 |
| Giải ba | 2354942253 | 3910502499 |
| Giải nhì | 85255 | 40506 |
| Giải nhất | 82785 | 05561 |
| Đặc biệt | 659545 | 871216 |