Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 23 | 24 |
Giải bảy | 736 | 514 |
Giải sáu | 5490 1136 4990 | 1033 7474 2024 |
Giải năm | 2641 | 5159 |
Giải tư | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 |
Giải ba | 86130 97927 | 99176 07792 |
Giải nhì | 78169 | 19980 |
Giải nhất | 80186 | 59719 |
Đặc biệt | 871617 | 345966 |