Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 13 | 83 |
Giải bảy | 280 | 540 |
Giải sáu | 1679 6538 2540 | 4354 6115 2568 |
Giải năm | 0891 | 6140 |
Giải tư | 49020 93618 06188 17829 39026 19249 24620 | 68659 40277 88850 85474 47085 59165 51187 |
Giải ba | 78344 02689 | 44634 39071 |
Giải nhì | 01941 | 34084 |
Giải nhất | 66405 | 96910 |
Đặc biệt | 013003 | 237426 |