Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 39 | 38 |
Giải bảy | 846 | 583 |
Giải sáu | 7236 9165 4222 | 0956 9569 8656 |
Giải năm | 9893 | 0314 |
Giải tư | 50832 73401 87989 92404 65561 65890 85522 | 74345 41547 48133 09923 56729 84766 20259 |
Giải ba | 27326 56797 | 34408 37344 |
Giải nhì | 00958 | 25331 |
Giải nhất | 60912 | 32727 |
Đặc biệt | 919054 | 248261 |