| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 47 | 62 |
| Giải bảy | 793 | 116 |
| Giải sáu | 191701459543 | 280005955087 |
| Giải năm | 4010 | 0958 |
| Giải tư | 43164753739374935260408871161571339 | 78734486268081546772877379768416885 |
| Giải ba | 4403915376 | 3290027296 |
| Giải nhì | 71867 | 24904 |
| Giải nhất | 05037 | 59125 |
| Đặc biệt | 971585 | 621024 |