| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 66 | 65 |
| Giải bảy | 641 | 696 |
| Giải sáu | 370331741754 | 836532764184 |
| Giải năm | 4363 | 8346 |
| Giải tư | 64921804531572134592508314939217240 | 62638129215129296053250559371155215 |
| Giải ba | 6703965537 | 6344853650 |
| Giải nhì | 26406 | 00234 |
| Giải nhất | 61484 | 98900 |
| Đặc biệt | 431621 | 956653 |