Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 55 | 93 |
Giải bảy | 951 | 851 |
Giải sáu | 980414773980 | 859153528426 |
Giải năm | 8231 | 7676 |
Giải tư | 76845729660408269754033679824949600 | 46227190831402930750321648085285499 |
Giải ba | 5066728732 | 2659315948 |
Giải nhì | 92121 | 46256 |
Giải nhất | 49612 | 45411 |
Đặc biệt | 056865 | 194977 |