| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 80 | 94 |
| Giải bảy | 378 | 726 |
| Giải sáu | 344116028071 | 728466081646 |
| Giải năm | 8756 | 1063 |
| Giải tư | 12633222676529211167075861000087806 | 36984627493591908615965699508447473 |
| Giải ba | 5751091767 | 5940020757 |
| Giải nhì | 62470 | 81764 |
| Giải nhất | 81930 | 20653 |
| Đặc biệt | 358287 | 493305 |