Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 78 | 42 |
Giải bảy | 588 | 994 |
Giải sáu | 591489240403 | 239014290632 |
Giải năm | 5902 | 6246 |
Giải tư | 57074262397181094659171343822285699 | 98735869190282701011027236956784796 |
Giải ba | 6462471994 | 9942663643 |
Giải nhì | 52399 | 78757 |
Giải nhất | 44828 | 56196 |
Đặc biệt | 142954 | 226388 |