Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 43 | 28 |
Giải bảy | 083 | 600 |
Giải sáu | 5545 3082 5134 | 6970 7025 5048 |
Giải năm | 8077 | 8020 |
Giải tư | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
Giải ba | 65054 63724 | 00984 20834 |
Giải nhì | 10518 | 55891 |
Giải nhất | 73161 | 42287 |
Đặc biệt | 225438 | 112501 |